Trang chủ532016 • BOM
add
Espire Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
144,25 ₹ - 144,25 ₹
Phạm vi một năm
17,33 ₹ - 253,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
75,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,94 Tr | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 80,58 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 558,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 473,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 Tr | 105,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -220,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 Tr | 872,88% |
Tổng tài sản | 697,83 Tr | 163,99% |
Tổng nợ | 664,69 Tr | 158,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 558,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
321