Trang chủ532022 • BOM
add
Filatex Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,91 ₹ - 0,91 ₹
Phạm vi một năm
0,89 ₹ - 4,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T INR
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
85,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,06 Tr | 39,13% |
Chi phí hoạt động | 17,58 Tr | 44,43% |
Thu nhập ròng | 17,42 Tr | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -21,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,74 Tr | 6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,42 Tr | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
90