Trang chủ532057 • BOM
add
Abhinav Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ₹ - 210,00 ₹
Phạm vi một năm
86,70 ₹ - 239,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,13 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 279,21% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | -49,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,27 | -48,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,77 Tr | 841,13% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 86,81% |
Tổng nợ | 451,88 Tr | 797,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | -49,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3