Trang chủ532067 • BOM
add
3B Blackbio DX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.596,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.630,00 ₹ - 1.910,00 ₹
Phạm vi một năm
660,00 ₹ - 1.910,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 T INR
Số lượng trung bình
7,32 N
Tỷ số P/E
40,01
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,84 Tr | 48,61% |
Chi phí hoạt động | 55,98 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 146,47 Tr | 86,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,95 | 25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,10 Tr | 86,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,69 Tr | 11,43% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 19,59% |
Tổng nợ | 193,63 Tr | 39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,47 Tr | 86,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
76