Trang chủ532216 • BOM
add
HB Stockholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
128,00 ₹ - 137,90 ₹
Phạm vi một năm
74,00 ₹ - 137,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
921,76 Tr INR
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,40 Tr | 259,97% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 43,48 Tr | 161,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,75 | -61,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,11 Tr | 218,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 Tr | -92,48% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 60,89% |
Tổng nợ | 64,39 Tr | 207,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,48 Tr | 161,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8