Trang chủ532527 • BOM
add
Ramkrishna Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
894,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
881,65 ₹ - 947,00 ₹
Phạm vi một năm
441,00 ₹ - 998,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,28 T INR
Số lượng trung bình
197,13 N
Tỷ số P/E
45,84
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 T | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | 63,83% |
Thu nhập ròng | 938,49 Tr | 37,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 423,66% |
Tổng tài sản | 53,08 T | 42,29% |
Tổng nợ | 26,24 T | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,49 Tr | 37,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.225