Trang chủ532630 • BOM
add
Gokaldas Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
915,05 ₹ - 950,00 ₹
Phạm vi một năm
480,05 ₹ - 1.022,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,69 T INR
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
46,22
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 55,33% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 105,34% |
Thu nhập ròng | 442,83 Tr | -6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,12 Tr | 35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -23,02% |
Tổng tài sản | 27,41 T | 104,25% |
Tổng nợ | 14,50 T | 218,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,83 Tr | -6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,48 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -814,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.610