Trang chủ532637 • BOM
add
Mangalam Drugs and Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,85 ₹ - 107,80 ₹
Phạm vi một năm
85,16 ₹ - 144,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T INR
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
53,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,94 Tr | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 317,72 Tr | 13,37% |
Thu nhập ròng | 26,85 Tr | 128,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 132,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,91 Tr | 297,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -359,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | -66,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,85 Tr | 128,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
432