Trang chủ532644 • BOM
add
J K Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.479,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.338,90 ₹ - 4.510,60 ₹
Phạm vi một năm
3.000,05 ₹ - 4.598,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
345,89 T INR
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
43,83
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,06 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 13,63 T | 16,25% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 100,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 80,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,73 | 43,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | 57,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | 32,43% |
Tổng tài sản | 148,02 T | 11,24% |
Tổng nợ | 94,80 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 100,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.097