Trang chủ532725 • BOM
add
Solar Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.219,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.123,40 ₹ - 10.299,95 ₹
Phạm vi một năm
5.910,00 ₹ - 13.300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
918,44 T INR
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
99,29
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 T | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | -3,63% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,90 | 43,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 73,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.886