Trang chủ532730 • BOM
add
STL Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,80 ₹ - 17,77 ₹
Phạm vi một năm
11,81 ₹ - 22,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
481,32 Tr INR
Số lượng trung bình
17,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,01 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 40,51 Tr | -79,39% |
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | -1.182,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -1.028,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -169,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | 146,04% |
Tổng tài sản | 688,96 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 420,05 Tr | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | -1.182,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
186