Trang chủ532806 • BOM
add
Ai Champdany Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,40 ₹ - 63,01 ₹
Phạm vi một năm
38,00 ₹ - 76,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T INR
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,07 Tr | 39,76% |
Chi phí hoạt động | 154,92 Tr | 125,88% |
Thu nhập ròng | -105,52 Tr | -109,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,55 | -50,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,24 Tr | -123,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | -87,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,52 Tr | -109,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
2.970