Trang chủ532896 • BOM
add
Magnum Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,15 ₹ - 52,90 ₹
Phạm vi một năm
41,58 ₹ - 77,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T INR
Số lượng trung bình
22,75 N
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,33 Tr | -20,24% |
Chi phí hoạt động | 315,84 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | -130,36 Tr | -477,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,38 | -573,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,40 Tr | 38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,45 Tr | 132,65% |
Tổng tài sản | 11,24 T | 7,77% |
Tổng nợ | 4,40 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,36 Tr | -477,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.485