Trang chủ532900 • BOM
add
Paisalo Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,29 ₹ - 75,10 ₹
Phạm vi một năm
21,01 ₹ - 99,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,76 T INR
Số lượng trung bình
216,72 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 940,44 Tr | 61,23% |
Chi phí hoạt động | 449,12 Tr | 81,35% |
Thu nhập ròng | 366,09 Tr | 77,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,93 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,76 Tr | -43,13% |
Tổng tài sản | 41,23 T | 22,94% |
Tổng nợ | 27,94 T | 27,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 926,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,09 Tr | 77,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.650