Trang chủ532932 • BOM
add
Manaksia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,95 ₹ - 101,00 ₹
Phạm vi một năm
91,80 ₹ - 159,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T INR
Số lượng trung bình
17,60 N
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -62,50% |
Chi phí hoạt động | 243,14 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | 141,81 Tr | -62,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,44 Tr | -55,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | -46,37% |
Tổng tài sản | 7,22 T | -48,20% |
Tổng nợ | 1,42 T | -41,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,81 Tr | -62,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
909