Trang chủ532945 • BOM
add
Sepc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,19 ₹ - 18,17 ₹
Phạm vi một năm
8,97 ₹ - 26,73 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,43 T INR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
107,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 223,82 Tr | 367,93% |
Thu nhập ròng | 66,66 Tr | 133,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 128,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,01 Tr | 46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,98 Tr | -13,34% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 10,36% |
Tổng nợ | 9,97 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,66 Tr | 133,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
229