Trang chủ533007 • BOM
add
LGB Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ₹ - 10,80 ₹
Phạm vi một năm
8,62 ₹ - 14,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
173,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,03 Tr | -19,42% |
Chi phí hoạt động | 129,94 Tr | -21,33% |
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 49,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 37,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | -15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | 58,44% |
Tổng tài sản | 588,26 Tr | -31,38% |
Tổng nợ | 390,50 Tr | -34,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 49,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
228