Trang chủ533301 • BOM
add
Shekhawati Poly-Yarn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ₹ - 5,35 ₹
Phạm vi một năm
0,46 ₹ - 5,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T INR
Số lượng trung bình
403,65 N
Tỷ số P/E
1,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,79 Tr | -43,69% |
Chi phí hoạt động | 50,72 Tr | -13,97% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 6.125,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 603,89 | 10.807,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,49 Tr | 3.055,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 Tr | 61,08% |
Tổng tài sản | 441,12 Tr | -59,25% |
Tổng nợ | 368,40 Tr | -85,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 6.125,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
141