Trang chủ533303 • BOM
add
BF Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
698,00 ₹ - 747,00 ₹
Phạm vi một năm
494,00 ₹ - 828,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,31 T INR
Số lượng trung bình
16,56 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,78 Tr | 27,18% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | -48,00% |
Thu nhập ròng | 360,15 Tr | -48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 193,86 | -59,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,88 Tr | 33,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 31,52% |
Tổng tài sản | 87,74 T | 50,62% |
Tổng nợ | 7,93 T | 55,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,15 Tr | -48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2