Trang chủ5355 • TYO
add
Nippon Crucible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ¥ - 597,00 ¥
Phạm vi một năm
540,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T JPY
Số lượng trung bình
7,42 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 589,00 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 187,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 189,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,50 Tr | 112,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 4,58% |
Tổng tài sản | 11,07 T | 2,24% |
Tổng nợ | 5,73 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 187,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
252