Trang chủ535916 • BOM
add
Alacrity Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,00 ₹ - 89,99 ₹
Phạm vi một năm
11,00 ₹ - 107,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T INR
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 135,97% |
Chi phí hoạt động | 20,13 Tr | 294,41% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 148,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,27 Tr | -67,16% |
Tổng tài sản | 652,92 Tr | 73,51% |
Tổng nợ | 202,39 Tr | 55,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 148,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | -71,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,26 Tr | -571,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,17 Tr | 1.695,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,86 Tr | -11.104,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14