Trang chủ5363 • TYO
add
TYK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ¥ - 439,00 ¥
Phạm vi một năm
315,00 ¥ - 522,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,69 T JPY
Số lượng trung bình
51,04 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 538,00 Tr | 12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,83 T | 18,54% |
Tổng tài sản | 56,90 T | 13,78% |
Tổng nợ | 11,74 T | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,00 Tr | 12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
896