Trang chủ537291 • BOM
add
Nath Bio-Genes (I) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
253,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,30 ₹ - 260,85 ₹
Phạm vi một năm
167,50 ₹ - 264,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T INR
Số lượng trung bình
17,30 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,38 Tr | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 491,51 Tr | -37,43% |
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | 82,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 90,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,62 Tr | 2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,10 Tr | 103,74% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 11,03% |
Tổng nợ | 2,70 T | 23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | 82,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
433