Trang chủ537985 • BOM
add
Infronics Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,05 ₹ - 56,90 ₹
Phạm vi một năm
29,00 ₹ - 92,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
440,16 Tr INR
Số lượng trung bình
7,50 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 Tr | 24,39% |
Chi phí hoạt động | 551,00 N | -88,16% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 186,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,59 | 130,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | 117,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 Tr | -16,10% |
Tổng tài sản | 42,55 Tr | -23,79% |
Tổng nợ | 20,32 Tr | -65,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 186,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3