Trang chủ538081 • BOM
add
Haria Apparels Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ₹ - 5,36 ₹
Phạm vi một năm
3,60 ₹ - 6,30 ₹
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 145,43% |
Thu nhập ròng | 971,00 N | -76,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | 227,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -28,40% |
Tổng tài sản | 151,01 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 98,10 Tr | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 971,00 N | -76,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web