Trang chủ538496 • BOM
add
Tarini International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ₹ - 30,59 ₹
Phạm vi một năm
4,65 ₹ - 30,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
397,61 Tr INR
Số lượng trung bình
86,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | 111,67% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -336,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,26 | -211,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | 220,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 404,73 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 135,96 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -336,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 Tr | -27,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,22 Tr | 3.901,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -139,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,00 N | 143,16% |
Dòng tiền tự do | -325,00 N | 85,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
30