Trang chủ538521 • BOM
add
Yaan Enterprises Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,14 ₹ - 91,14 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 101,67 ₹
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,13 Tr | 66,12% |
Chi phí hoạt động | 775,00 N | 93,75% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 465,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 240,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | 662,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 Tr | 341,76% |
Tổng tài sản | 53,02 Tr | 21,58% |
Tổng nợ | 11,93 Tr | 60,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 465,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6