Trang chủ538567 • BOM
add
Gulf Oil Lubricants India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.267,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ₹ - 1.274,55 ₹
Phạm vi một năm
462,00 ₹ - 1.349,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
58,62 T INR
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 22,28% |
Thu nhập ròng | 862,36 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 26,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,09 | 34,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | 16,43% |
Tổng tài sản | 24,09 T | 16,27% |
Tổng nợ | 10,42 T | 16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,36 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
592