Trang chủ5386 • TYO
add
Tsuruya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
363,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 367,00 ¥
Phạm vi một năm
329,00 ¥ - 426,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 636,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 525,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | 151,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 25,94% |
Tổng tài sản | 15,90 T | 2,42% |
Tổng nợ | 3,85 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 636,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,00 Tr | -81,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | 88,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | -86,71% |
Dòng tiền tự do | -111,62 Tr | -266,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
350