Trang chủ538734 • BOM
add
Ceinsys Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
535,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
530,00 ₹ - 562,65 ₹
Phạm vi một năm
182,25 ₹ - 699,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T INR
Số lượng trung bình
62,07 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,72 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 108,03 Tr | 31,55% |
Thu nhập ròng | 116,11 Tr | -45,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | -49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,63 Tr | -41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,12 Tr | 42,19% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 4,22% |
Tổng nợ | 919,92 Tr | -19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,11 Tr | -45,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
967