Trang chủ539046 • BOM
add
Manaksia Coated Metals & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ₹ - 60,90 ₹
Phạm vi một năm
28,60 ₹ - 74,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T INR
Số lượng trung bình
36,05 N
Tỷ số P/E
28,19
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 252,46 Tr | -16,90% |
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 31,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,22 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,66 Tr | -29,57% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 3,78% |
Tổng nợ | 4,03 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
278