Trang chủ539196 • BOM
add
Amba Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
219,45 ₹ - 233,95 ₹
Phạm vi một năm
68,50 ₹ - 264,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T INR
Số lượng trung bình
92,51 N
Tỷ số P/E
46,81
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,54 Tr | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | 84,52% |
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,70 Tr | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,95 Tr | 154,59% |
Tổng tài sản | 621,94 Tr | 43,15% |
Tổng nợ | 264,76 Tr | 95,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
23