Trang chủ539222 • BOM
add
Growington Ventures India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ₹ - 5,09 ₹
Phạm vi một năm
4,80 ₹ - 23,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
799,56 Tr INR
Số lượng trung bình
517,51 N
Tỷ số P/E
71,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,06 Tr | 40,56% |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | 864,55% |
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -221,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | -186,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | -176,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -76,24% |
Tổng tài sản | 299,39 Tr | 34,32% |
Tổng nợ | 113,68 Tr | 126,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -221,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3