Trang chủ539843 • BOM
add
NINtec Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
579,65 ₹ - 596,30 ₹
Phạm vi một năm
345,00 ₹ - 688,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T INR
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
64,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,78 Tr | 150,18% |
Chi phí hoạt động | 42,07 Tr | 68,39% |
Thu nhập ròng | 57,34 Tr | 113,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | -14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,77 Tr | 108,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,76 Tr | 57,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,34 Tr | 113,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
381