Trang chủ539854 • BOM
add
Halder Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
876,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
880,20 ₹ - 894,50 ₹
Phạm vi một năm
214,30 ₹ - 939,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T INR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 529,01 Tr | 316,25% |
Thu nhập ròng | 39,92 Tr | 305,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,65 Tr | 88,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,27 Tr | 315,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,92 Tr | 305,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
22