Trang chủ53G • FRA
add
Empress Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
464,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 904,69 N | 5,83% |
Thu nhập ròng | -465,94 N | -12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,33 | 12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,54 N | 328,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,44 N | -52,58% |
Tổng tài sản | 22,58 Tr | 14,21% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | 141,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,94 N | -12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,21 N | 227,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -627,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,90 N | -266,45% |
Dòng tiền tự do | 247,78 N | 294,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3