Trang chủ540377 • BOM
add
IFL Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ₹ - 1,20 ₹
Phạm vi một năm
1,04 ₹ - 10,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
894,49 Tr INR
Số lượng trung bình
16,47 Tr
Tỷ số P/E
50,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,09 Tr | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 13,06 Tr | 121,33% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -863,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,02 | -933,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,95 Tr | -515,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 Tr | 452,51% |
Tổng tài sản | 289,01 Tr | 1,42% |
Tổng nợ | 32,75 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -863,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,08 Tr | -1.153,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,07 Tr | 1.507,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,00 N | 111,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3