Trang chủ540575 • BOM
add
Star Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,75 ₹ - 211,15 ₹
Phạm vi một năm
154,20 ₹ - 255,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
82,27 T INR
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
35,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 T | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 26,02% |
Thu nhập ròng | 310,36 Tr | -66,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -66,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,42 Tr | -68,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,36 Tr | -66,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Star Cement is a cement manufacturing company in India and the largest cement manufacturer in Northeast India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
855