Trang chủ540648 • BOM
add
Palash Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,40 ₹ - 137,95 ₹
Phạm vi một năm
106,95 ₹ - 165,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T INR
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,14 Tr | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 49,20 Tr | -72,87% |
Thu nhập ròng | -32,93 Tr | 40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,25 | 33,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,24 Tr | 22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,44 Tr | -14,18% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 28,95% |
Tổng nợ | 699,52 Tr | 93,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,93 Tr | 40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web