Trang chủ540686 • BOM
add
Smruthi Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,20 ₹ - 134,95 ₹
Phạm vi một năm
122,00 ₹ - 218,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
387,44
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,73 Tr | -21,88% |
Chi phí hoạt động | 119,94 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | -140,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -151,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | -87,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 Tr | -67,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | -140,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
303