Trang chủ540703 • BOM
add
Pro Clb Global Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ₹ - 10,52 ₹
Phạm vi một năm
5,70 ₹ - 10,52 ₹
Số lượng trung bình
439,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 147,77% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -48,08% |
Thu nhập ròng | 795,00 N | 112,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,95 | -73,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,50 N | 97,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -38,23% |
Tổng tài sản | 129,32 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 18,91 Tr | -47,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,00 N | 112,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8