Trang chủ540735 • BOM
add
Iris Business Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
241,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
229,55 ₹ - 247,95 ₹
Phạm vi một năm
75,20 ₹ - 271,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T INR
Số lượng trung bình
14,25 N
Tỷ số P/E
51,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,53 Tr | 47,66% |
Chi phí hoạt động | 112,92 Tr | 41,54% |
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | 197,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | 101,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,56 Tr | 345,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,75 Tr | 74,67% |
Tổng tài sản | 769,04 Tr | 9,71% |
Tổng nợ | 357,62 Tr | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | 197,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
396