Trang chủ540749 • BOM
add
MAS Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ₹ - 301,80 ₹
Phạm vi một năm
265,50 ₹ - 387,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,04 T INR
Số lượng trung bình
15,50 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 28,07% |
Chi phí hoạt động | 537,00 Tr | 42,82% |
Thu nhập ròng | 767,20 Tr | 25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,21 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | 8,34% |
Tổng tài sản | 110,10 T | 23,03% |
Tổng nợ | 85,53 T | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,20 Tr | 25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.892