Trang chủ540923 • BOM
add
Ashoka Metcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,74 ₹ - 20,95 ₹
Phạm vi một năm
16,52 ₹ - 35,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
503,42 Tr INR
Số lượng trung bình
77,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,19 Tr | 155,21% |
Chi phí hoạt động | 19,49 Tr | 87,79% |
Thu nhập ròng | 35,69 Tr | 239,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,81 Tr | 248,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,06 Tr | 9,08% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 3,72% |
Tổng nợ | 266,32 Tr | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,69 Tr | 239,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2