Trang chủ541019 • BOM
add
HG Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.678,45 ₹ - 1.795,00 ₹
Phạm vi một năm
806,00 ₹ - 1.870,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
110,46 T INR
Số lượng trung bình
31,16 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -27,00% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,54 | 8,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 54,34 T | 10,31% |
Tổng nợ | 29,79 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.034