Trang chủ5410 • TYO
add
Godo Steel, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.965,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Phạm vi một năm
3.480,00 ¥ - 6.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,47 T JPY
Số lượng trung bình
68,19 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,62 T | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 5,58 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | -23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 T | -9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,39 T | 11,12% |
Tổng tài sản | 270,81 T | 6,81% |
Tổng nợ | 142,20 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | -23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1937
Trang web
Nhân viên
2.108