Trang chủ542857 • BOM
add
Greenpanel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
370,25 ₹ - 384,35 ₹
Phạm vi một năm
272,00 ₹ - 449,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,72 T INR
Số lượng trung bình
22,31 N
Tỷ số P/E
46,29
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -9,34% |
Thu nhập ròng | 185,04 Tr | -54,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -46,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | -54,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,88 Tr | -56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -35,28% |
Tổng tài sản | 19,53 T | 14,19% |
Tổng nợ | 6,01 T | 37,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,04 Tr | -54,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.846