Trang chủ543187 • BOM
add
Hitachi Energy India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.509,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14.808,85 ₹ - 15.831,50 ₹
Phạm vi một năm
4.036,10 ₹ - 16.534,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
633,05 T INR
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
368,31
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | 27,61% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 18,71% |
Thu nhập ròng | 104,20 Tr | 332,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 243,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,32 Tr | 62,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -21,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,20 Tr | 332,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.375