Trang chủ543539 • BOM
add
Modi's Navnirman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
232,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
232,10 ₹ - 232,10 ₹
Phạm vi một năm
159,75 ₹ - 297,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T INR
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
59,21
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,17 Tr | 32,98% |
Chi phí hoạt động | -469,00 N | -100,54% |
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | 34,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,07 Tr | 9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,68 Tr | 192,29% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 89,67% |
Tổng nợ | 272,15 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | 34,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,07 Tr | -65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,58 Tr | -321,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,85 Tr | 927,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,19 Tr | 529,81% |
Dòng tiền tự do | 16,37 Tr | 35,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
11