Trang chủ543542 • BOM
add
Kesar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ₹ - 806,00 ₹
Phạm vi một năm
25,00 ₹ - 952,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 T INR
Số lượng trung bình
16,37 N
Tỷ số P/E
91,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,60 Tr | 89,23% |
Chi phí hoạt động | 59,02 Tr | 163,36% |
Thu nhập ròng | -9,19 Tr | -192,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,73 | -148,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,48 Tr | -186,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,04 Tr | 330,45% |
Tổng tài sản | 996,89 Tr | 215,88% |
Tổng nợ | 696,86 Tr | 462,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 63,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,19 Tr | -192,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70